Player statistic
Hiệp 1
| Lars Stindl | 7' | |||
| 10' | Florian Kainz | |||
| Marvin Friedrich (Kiến tạo: Jonas Hofmann) |
27' | |||
| 31' | Florian Kainz | |||
| Ramy Bensebaini | 38' | |||
| Ramy Bensebaini | 45+2' | |||
| 45+1' | Florian Kainz |
Hiệp 2
| Lars Stindl | 47' | |||
| 63' | Ellyes Skhiri | |||
| Ramy Bensebaini (Kiến tạo: Jonas Hofmann) |
76' | |||
| 83' | Denis Huseinbasic | |||
| Marcus Thuram (Kiến tạo: Alassane Plea) |
90+1' |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
14
Tổng cú sút
5
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
4
4
Việt vị
1
8
Vi phạm
14
Borussia M'gladbach
Köln



