Player statistic
Hiệp 1
| Jonas Hofmann | 10' | |||
| 25' | Kevin Kampl | |||
| Jonas Hofmann (Kiến tạo: Marcus Thuram) |
35' |
Hiệp 2
| Julian Weigl | 52' | |||
| Ramy Bensebaini (Kiến tạo: Lars Stindl) |
53' | |||
| Lars Stindl | 66' | |||
| 66' | Benjamin Henrichs |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
21
Tổng cú sút
12
10
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
3
0
Việt vị
1
14
Vi phạm
14
Borussia M'gladbach
Leipzig



