Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Éder Balanta | |||
| 14' | Moritz Jenz | |||
| Julian Weigl | 34' |
Hiệp 2
| 65' | Soichiro Kozuki | |||
| Jonas Hofmann | 76' |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
18
Tổng cú sút
19
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
11
7
Cú sút bị chặn
3
9
Phạt góc
5
1
Việt vị
4
9
Vi phạm
15
Borussia M'gladbach
Schalke



