Player statistic
Hiệp 1
| Jonas Hofmann (Kiến tạo: Alassane Plea) |
4' | |||
| Ramy Bensebaini | 17' | |||
| Marcus Thuram (Kiến tạo: Alassane Plea) |
25' | |||
| 35' | Tiago Tomás (Kiến tạo: Borna Sosa) |
Hiệp 2
| 73' | Konstantinos Mavropanos | |||
| Marcus Thuram | 88' | |||
| Patrick Herrmann (Kiến tạo: Manu Koné) |
90+5' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
13
Tổng cú sút
14
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
13
Vi phạm
16
Borussia M'gladbach
Stuttgart



