Player statistic
Hiệp 1
| 17' | Wilfried Kanga | |||
| 44' | Dodi Lukébakio |
Hiệp 2
| Mitchell Weiser | 55' | |||
| 58' | Suat Serdar | |||
| Niklas Stark | 60' | |||
| Niclas Füllkrug (Kiến tạo: Anthony Jung) |
85' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
16
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
8
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
11
Bremen
Hertha



