Player statistic
Hiệp 1
| Amos Pieper (Kiến tạo: Marvin Ducksch) |
14' | |||
| 17' | Janik Haberer |
Hiệp 2
| 46' | Kevin Behrens (Kiến tạo: Josip Juranovic) |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
9
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
7
1
Việt vị
1
11
Vi phạm
18
Bremen
Union Berlin



