Player statistic
Hiệp 1
| Karim Adeyemi (Kiến tạo: Marco Reus) |
27' | |||
| Donyell Malen (Kiến tạo: Karim Adeyemi) |
31' |
Hiệp 2
| 47' | Lucas Tousart (Kiến tạo: Suat Serdar) | |||
| 58' | Tolga Cigerci | |||
| Julian Ryerson | 59' | |||
| 75' | Agustín Rogel | |||
| Marco Reus | 76' | |||
| Julian Brandt (Kiến tạo: Jamie Gittens) |
90' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
12
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
8
7
Cú sút không trúng mục tiêu
7
0
Cú sút bị chặn
0
3
Phạt góc
4
0
Việt vị
2
8
Vi phạm
15
Dortmund
Hertha



