Player statistic
Hiệp 1
| Marco Reus (Kiến tạo: Julian Brandt) |
16' | |||
| 35' | Robert Skov |
Hiệp 2
| Marco Reus | 57' | |||
| Jude Bellingham | 57' | |||
| 58' | Kevin Vogt | |||
| 64' | Ozan Kabak | |||
| Mats Hummels | 76' | |||
| 80' | Andrej Kramaric |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
15
Tổng cú sút
7
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
8
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
15
Dortmund
Hoffenheim



