Player statistic
Hiệp 1
| Raphaël Guerreiro (Kiến tạo: Donyell Malen) |
15' | |||
| Sébastien Haller (Kiến tạo: Raphaël Guerreiro) |
17' | |||
| Marco Reus (Kiến tạo: Raphaël Guerreiro) |
32' | |||
| Donyell Malen (Kiến tạo: Niklas Süle) |
36' | |||
| 42' | Davie Selke |
Hiệp 2
| Mahmoud Dahoud | 66' | |||
| Sébastien Haller | 69' | |||
| Marco Reus (Kiến tạo: Donyell Malen) |
70' |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
11
Tổng cú sút
11
8
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Phạt góc
6
7
Vi phạm
10
Dortmund
Köln



