Player statistic
Hiệp 1
| Sebastian Rode | 27' |
Hiệp 2
| Sebastian Rode | 55' | |||
| 72' | Tanguy Coulibaly | |||
| 75' | Silas (Kiến tạo: Genki Haraguchi) | |||
| Djibril Sow | 76' | |||
| Mario Götze | 90+2' | |||
| Evan Ndicka | 90+3' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
10
Tổng cú sút
9
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
9
Cú sút không trúng mục tiêu
4
0
Cú sút bị chặn
0
3
Phạt góc
2
3
Việt vị
3
16
Vi phạm
11
Frankfurt
Stuttgart



