Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Paulo Otávio | |||
| Djibril Sow | 15' |
Hiệp 2
| 52' | Mattias Svanberg | |||
| 60' | Maxence Lacroix (Kiến tạo: Josip Brekalo) | |||
| Tuta | 62' | |||
| 86' | Lukas Nmecha | |||
| 90+1' | Maximilian Arnold |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
10
Tổng cú sút
7
0
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
0
10
Phạt góc
5
3
Việt vị
2
16
Vi phạm
13
Frankfurt
Wolfsburg



