Player statistic
Hiệp 1
| Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Maximilian Eggestein) |
3' | |||
| 33' | Stefan Bell | |||
| Daniel-Kofi Kyereh | 37' |
Hiệp 2
| 52' | Aarón Martín (Kiến tạo: Jonathan Burkardt) | |||
| 53' | Leandro Barreiro | |||
| 60' | Anton Stach | |||
| Nicolas Höfler | 70' | |||
| Yannik Keitel | 90+4' | |||
| 90' | Dominik Kohr |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
13
Tổng cú sút
15
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
5
0
Việt vị
2
9
Vi phạm
15
Freiburg
Mainz 05



