Player statistic
Hiệp 1
| Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Ritsu Doan) |
7' | |||
| Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Lukas Kübler) |
35' | |||
| 45+1' | Jere Uronen |
Hiệp 2
| Lucas Höler | 52' | |||
| Matthias Ginter (Kiến tạo: Merlin Röhl) |
82' | |||
| Yannik Keitel | 87' | |||
| 90+1' | Danny Latza |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
25
Tổng cú sút
9
12
Cú sút trúng mục tiêu
3
10
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
10
Freiburg
Schalke



