Player statistic
Hiệp 1
| 30' | Chris Führich (Kiến tạo: Borna Sosa) | |||
| 41' | Atakan Karazor |
Hiệp 2
| Vincenzo Grifo | 60' | |||
| 60' | Dan-Axel Zagadou | |||
| Nicolas Höfler | 64' | |||
| Christian Günter | 74' | |||
| Vincenzo Grifo | 84' | |||
| Vincenzo Grifo | 85' | |||
| 90+7' | Hiroki Ito |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
10
Tổng cú sút
14
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
11
4
Phạt góc
3
4
Việt vị
3
13
Vi phạm
10
Freiburg
Stuttgart



