Player statistic
Hiệp 1
| 22' | Daniel-Kofi Kyereh (Kiến tạo: Ritsu Doan) | |||
| Dodi Lukébakio | 34' | |||
| Agustín Rogel | 43' |
Hiệp 2
| Jonjoe Kenny | 49' | |||
| Suat Serdar (Kiến tạo: Marco Richter) |
61' | |||
| 78' | Kevin Schade (Kiến tạo: Yannik Keitel) | |||
| 83' | Ritsu Doan |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
13
Tổng cú sút
9
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
13
Hertha
Freiburg



