Player statistic
Hiệp 1
| Wilfried Kanga (Kiến tạo: Marvin Plattenhardt) |
9' |
Hiệp 2
| Marco Richter | 54' | |||
| Marc Oliver Kempf | 62' | |||
| Agustín Rogel | 63' | |||
| Dodi Lukébakio | 67' | |||
| 73' | Ellyes Skhiri |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
16
Tổng cú sút
10
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
4
10
Phạt góc
5
2
Việt vị
3
15
Vi phạm
9
Hertha
Köln



