Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Jonas Hofmann (Kiến tạo: Lars Stindl) | |||
| Angeliño | 15' | |||
| John Anthony Brooks | 22' | |||
| 37' | Jonas Hofmann |
Hiệp 2
| 67' | Manu Koné | |||
| Ihlas Bebou (Kiến tạo: Christoph Baumgartner) |
80' | |||
| 83' | Lars Stindl (Kiến tạo: Jonas Hofmann) | |||
| 90+1' | Hannes Wolf (Kiến tạo: Luca Netz) |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
15
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
3
4
Việt vị
2
23
Vi phạm
10
Hoffenheim
Borussia M'gladbach



