Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Florian Kainz | |||
| 26' | Davie Selke | |||
| John Anthony Brooks | 30' | |||
| 30' | Marvin Schwäbe | |||
| 39' | Davie Selke (Kiến tạo: Florian Kainz) |
Hiệp 2
| Kasper Dolberg | 90+4' | |||
| 90+2' | Jan Thielmann |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
11
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
7
7
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Phạt góc
5
1
Việt vị
3
11
Vi phạm
11
Hoffenheim
Köln



