Player statistic
Hiệp 1
| Dennis Geiger | 13' | |||
| 17' | Christopher Nkunku | |||
| Kevin Akpoguma | 26' | |||
| Georginio Rutter | 27' | |||
| Stanley Nsoki | 29' | |||
| 37' | Abdou Diallo |
Hiệp 2
| Georginio Rutter (Kiến tạo: Angeliño) |
50' | |||
| 57' | Christopher Nkunku | |||
| 69' | Dani Olmo (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai) | |||
| 83' | David Raum |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
11
Tổng cú sút
17
3
Cú sút trúng mục tiêu
8
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
3
1
Việt vị
3
9
Vi phạm
9
Hoffenheim
Leipzig



