Player statistic
Hiệp 1
| Christoph Baumgartner | 16' | |||
| Alex Kral | 22' | |||
| Dennis Geiger | 40' |
Hiệp 2
| Ihlas Bebou | 70' | |||
| Ozan Kabak | 90+4' |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
15
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
10
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
7
2
Việt vị
1
14
Vi phạm
13
Hoffenheim
Schalke



