Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Kevin Stöger | |||
| 29' | Philipp Hofmann |
Hiệp 2
| 49' | Takuma Asano | |||
| Jonas Hector | 66' | |||
| 76' | Erhan Masovic (Kiến tạo: Takuma Asano) | |||
| Benno Schmitz | 82' |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
11
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
4
10
Phạt góc
1
3
Việt vị
1
9
Vi phạm
14
Köln
Bochum



