Player statistic
Hiệp 1
| Timo Hübers | 21' | |||
| 23' | Karim Adeyemi | |||
| Ondrej Duda | 25' | |||
| 29' | Raphaël Guerreiro | |||
| 31' | Julian Brandt (Kiến tạo: Jude Bellingham) | |||
| 36' | Niklas Süle |
Hiệp 2
| Florian Kainz (Kiến tạo: Linton Maina) |
53' | |||
| Steffen Tigges (Kiến tạo: Florian Kainz) |
56' | |||
| Dejan Ljubicic (Kiến tạo: Denis Huseinbasic) |
71' | |||
| 78' | Benno Schmitz | |||
| Kingsley Schindler | 79' | |||
| Denis Huseinbasic | 90' |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
21
Tổng cú sút
22
10
Cú sút trúng mục tiêu
8
5
Cú sút không trúng mục tiêu
9
6
Cú sút bị chặn
5
7
Phạt góc
11
9
Việt vị
3
14
Vi phạm
9
Köln
Dortmund



