Player statistic
Hiệp 1
| Eric Martel | 28' | |||
| 45+2' | Aurélio Buta |
Hiệp 2
| Timo Hübers (Kiến tạo: Florian Kainz) |
49' | |||
| 61' | Mario Götze | |||
| Timo Hübers | 68' | |||
| Ellyes Skhiri (Kiến tạo: Sargis Adamyan) |
71' | |||
| Jeff Chabot | 79' | |||
| Ellyes Skhiri | 86' |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
8
Tổng cú sút
6
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
9
1
Việt vị
2
15
Vi phạm
11
Köln
Frankfurt



