Player statistic
Hiệp 1
| 7' | Ozan Kabak | |||
| Florian Kainz (Kiến tạo: Linton Maina) |
13' | |||
| 35' | Jacob Bruun Larsen (Kiến tạo: Christoph Baumgartner) |
Hiệp 2
| Ondrej Duda | 51' | |||
| 87' | Ozan Kabak |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
11
Tổng cú sút
5
3
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
11
Vi phạm
10
Köln
Hoffenheim



