Player statistic
Hiệp 1
| 35' | Dominick Drexler |
Hiệp 2
| Luca Kilian (Kiến tạo: Jonas Hector) |
49' | |||
| 51' | Cédric Brunner | |||
| Florian Kainz | 62' | |||
| 76' | Marius Bülter (Kiến tạo: Thomas Ouwejan) | |||
| Dejan Ljubicic (Kiến tạo: Jan Thielmann) |
80' |
Match statistic
75
Sở hữu bóng
25
32
Tổng cú sút
5
12
Cú sút trúng mục tiêu
2
11
Cú sút không trúng mục tiêu
2
9
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
1
2
Việt vị
1
8
Vi phạm
10
Köln
Schalke



