Player statistic
Hiệp 1
| Timo Werner (Kiến tạo: Emil Forsberg) |
6' | |||
| Willi Orbán | 33' | |||
| Emil Forsberg (Kiến tạo: Timo Werner) |
40' |
Hiệp 2
| 57' | Sebastian Rode | |||
| 61' | Djibril Sow (Kiến tạo: Aurélio Buta) | |||
| 76' | Djibril Sow | |||
| Konrad Laimer | 84' | |||
| 84' | Makoto Hasebe |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
10
Tổng cú sút
7
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
1
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
6
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
12
Leipzig
Frankfurt



