Player statistic
Hiệp 1
| Christopher Nkunku | 5' | |||
| Benjamin Henrichs | 8' | |||
| 26' | Maximilian Arnold |
Hiệp 2
| Konrad Laimer | 47' | |||
| 51' | Paulo Otávio | |||
| 53' | Ridle Baku | |||
| Timo Werner | 86' | |||
| Christopher Nkunku | 90' |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
16
Tổng cú sút
9
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
20
Vi phạm
15
Leipzig
Wolfsburg



