Player statistic
Hiệp 1
| Edmond Tapsoba | 28' | |||
| 33' | Karim Adeyemi (Kiến tạo: Julian Brandt) | |||
| 35' | Karim Adeyemi |
Hiệp 2
| 53' | Edmond Tapsoba | |||
| 60' | Salih Özcan | |||
| Florian Wirtz | 61' | |||
| 84' | Anthony Modeste | |||
| 90' | Julian Ryerson |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
20
Tổng cú sút
6
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
13
Cú sút không trúng mục tiêu
4
0
Cú sút bị chặn
0
8
Phạt góc
4
2
Việt vị
2
13
Vi phạm
20
Leverkusen
Dortmund



