Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Grischa Prömel) | |||
| 34' | Andrej Kramaric (Kiến tạo: Ozan Kabak) |
Hiệp 2
| Moussa Diaby | 56' | |||
| 57' | Ozan Kabak | |||
| 74' | Georginio Rutter | |||
| 78' | Georginio Rutter (Kiến tạo: Andrej Kramaric) | |||
| 83' | Angeliño | |||
| 87' | Kevin Akpoguma |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
14
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
1
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
17
Leverkusen
Hoffenheim



