Player statistic
Hiệp 1
| 38' | Tuta | |||
| Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Karim Onisiwo) |
40' | |||
| Stefan Bell | 45+1' |
Hiệp 2
| Aarón Martín | 58' | |||
| 67' | Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Mario Götze) | |||
| 75' | Randal Kolo Muani |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
18
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
2
1
Việt vị
3
12
Vi phạm
8
Mainz 05
Frankfurt



