Player statistic
Hiệp 1
| 30' | Lucas Tousart (Kiến tạo: Chidera Ejuke) | |||
| Dominik Kohr | 40' |
Hiệp 2
| 48' | Marvin Plattenhardt | |||
| 58' | Dodi Lukébakio | |||
| 64' | Márton Dárdai | |||
| 65' | Jean-Paul Boëtius | |||
| Marlon Mustapha | 67' | |||
| Karim Onisiwo | 74' | |||
| Anthony Caci | 90+4' | |||
| 90+4' | Oliver Christensen |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
11
Tổng cú sút
4
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
3
4
Việt vị
2
12
Vi phạm
10
Mainz 05
Hertha



