Player statistic
Hiệp 1
| 26' | Marius Bülter (Kiến tạo: Rodrigo Zalazar) | |||
| Ludovic Ajorque | 45' |
Hiệp 2
| Leandro Barreiro (Kiến tạo: Andreas Hanche-Olsen) |
53' | |||
| 60' | Tom Krauß (Kiến tạo: Kenan Karaman) | |||
| Aarón Martín | 70' | |||
| Anthony Caci | 90+11' | |||
| Leandro Barreiro | 90+14' | |||
| Dominik Kohr | 90+14' | |||
| 90+10' | Marius Bülter | |||
| 90+14' | Dominick Drexler |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
9
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
10
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
7
Cú sút bị chặn
6
3
Phạt góc
1
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
10
Mainz 05
Schalke



