Player statistic
Hiệp 1
| Rodrigo Zalazar (Kiến tạo: Tobias Mohr) |
29' | |||
| Tom Krauß | 35' | |||
| Thomas Ouwejan | 40' | |||
| Rodrigo Zalazar | 44' | |||
| 45+1' | Manu Koné |
Hiệp 2
| Alex Kral | 57' | |||
| 72' | Jonas Hofmann (Kiến tạo: Marcus Thuram) | |||
| 78' | Marcus Thuram | |||
| Marius Bülter | 90+3' | |||
| 90+2' | Patrick Herrmann |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
12
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
8
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
7
2
Việt vị
4
12
Vi phạm
8
Schalke
Borussia M'gladbach



