Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Marvin Ducksch (Kiến tạo: Mitchell Weiser) | |||
| 28' | Jens Stage |
Hiệp 2
| 57' | Milos Veljkovic | |||
| Tom Krauß | 65' | |||
| 68' | Marvin Ducksch | |||
| Maya Yoshida | 75' | |||
| Sepp van den Berg (Kiến tạo: Sebastian Polter) |
81' | |||
| Sepp van den Berg | 85' | |||
| Rodrigo Zalazar | 88' | |||
| Dominick Drexler (Kiến tạo: Rodrigo Zalazar) |
90+3' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
19
Tổng cú sút
10
10
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
3
11
Phạt góc
3
3
Việt vị
4
10
Vi phạm
17
Schalke
Bremen



