Player statistic
Hiệp 1
| Tim Skarke | 3' | |||
| Marius Bülter (Kiến tạo: Tim Skarke) |
13' | |||
| 40' | Kevin-Prince Boateng | |||
| 45+3' | Stevan Jovetic |
Hiệp 2
| Simon Terodde (Kiến tạo: Kenan Karaman) |
48' | |||
| 70' | Jessic Ngankam | |||
| Marius Bülter (Kiến tạo: Danny Latza) |
78' | |||
| 84' | Marco Richter (Kiến tạo: Jessic Ngankam) | |||
| Tom Krauß | 86' | |||
| Moritz Jenz | 87' | |||
| Marcin Kaminski | 90+2' | |||
| 90+1' | Filip Uremovic |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
14
Tổng cú sút
11
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
7
Phạt góc
8
3
Việt vị
4
12
Vi phạm
19
Schalke
Hertha



