Player statistic
Hiệp 1
| Simon Terodde | 10' | |||
| Florent Mollet | 21' |
Hiệp 2
| Maya Yoshida | 57' | |||
| 67' | Edimilson Fernandes | |||
| Kenan Karaman | 69' |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
14
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
9
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
5
1
Phạt góc
6
2
Việt vị
1
16
Vi phạm
17
Schalke
Mainz 05



