Player statistic
Hiệp 1
| Jordan | 25' | |||
| 43' | Ihlas Bebou (Kiến tạo: Robert Skov) | |||
| Niko Gießelmann | 45+2' | |||
| 45+3' | Ozan Kabak |
Hiệp 2
| Danilho Doekhi (Kiến tạo: Christopher Trimmel) |
73' | |||
| Danilho Doekhi (Kiến tạo: Christopher Trimmel) |
89' | |||
| Paul Seguin | 90+2' | |||
| Jamie Leweling (Kiến tạo: Levin Öztunali) |
90+6' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
22
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
7
Cú sút bị chặn
4
9
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
11
Vi phạm
13
Union Berlin
Hoffenheim



