Player statistic
Hiệp 1
| Micky van de Ven | 6' | |||
| Felix Nmecha | 45+1' |
Hiệp 2
| Omar Marmoush | 54' | |||
| Lukas Nmecha | 76' | |||
| 84' | Mats Hummels | |||
| Lukas Nmecha (Kiến tạo: Patrick Wimmer) |
90+2' | |||
| 90+5' | Anthony Modeste |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
17
Tổng cú sút
21
8
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
9
3
Cú sút bị chặn
6
6
Phạt góc
9
3
Việt vị
2
11
Vi phạm
12
Wolfsburg
Dortmund



