Player statistic
Hiệp 1
| Patrick Wimmer (Kiến tạo: Yannick Gerhardt) |
1' | |||
| Paulo Otávio | 22' | |||
| Jonas Wind (Kiến tạo: Patrick Wimmer) |
28' | |||
| Jonas Wind (Kiến tạo: Micky van de Ven) |
37' |
Hiệp 2
| 53' | Woo-yeong Jeong | |||
| Yannick Gerhardt (Kiến tạo: Felix Nmecha) |
55' | |||
| 72' | Maximilian Eggestein | |||
| Ridle Baku (Kiến tạo: Kevin Paredes) |
80' | |||
| Luca Waldschmidt | 90+4' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
12
Tổng cú sút
9
10
Cú sút trúng mục tiêu
1
0
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
5
0
Phạt góc
5
0
Việt vị
4
11
Vi phạm
12
Wolfsburg
Freiburg



