Player statistic
Hiệp 1
Jonas Wind (Kiến tạo: Mattias Svanberg) |
![]() |
5' | ||
Sebastiaan Bornauw (Kiến tạo: Patrick Wimmer) |
![]() |
14' | ||
Jonas Wind (Kiến tạo: Ridle Baku) |
![]() |
28' | ||
45+2' | ![]() |
Stefan Bell |
Hiệp 2
54' | ![]() |
Dominik Kohr | ||
67' | ![]() |
Aarón Martín | ||
Sebastiaan Bornauw | ![]() |
86' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
10
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
8
3
Phạt góc
5
2
Việt vị
3
6
Vi phạm
10

Wolfsburg
Mainz 05
