Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Rani Khedira | |||
| 14' | Morten Thorsby |
Hiệp 2
| 72' | Josip Juranovic | |||
| Sebastiaan Bornauw | 73' | |||
| 75' | Diogo Leite | |||
| Patrick Wimmer (Kiến tạo: Kevin Paredes) |
84' | |||
| 90+4' | Kevin Behrens |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
15
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
11
Vi phạm
14
Wolfsburg
Union Berlin



