Player statistic
Hiệp 1
| 5' | Marco Friedl |
Hiệp 2
| 52' | Romano Schmid (Kiến tạo: Marvin Ducksch) | |||
| 61' | Marvin Ducksch | |||
| 63' | Nick Woltemade | |||
| Kristijan Jakic | 65' | |||
| 90' | Olivier Deman (Kiến tạo: Mitchell Weiser) |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
13
Tổng cú sút
15
1
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
7
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
4
3
Việt vị
2
18
Vi phạm
8
Augsburg
Bremen



