Player statistic
Hiệp 1
| 27' | Aurélio Buta | |||
| Fredrik Jensen (Kiến tạo: Ermedin Demirovic) |
35' |
Hiệp 2
| Iago (Kiến tạo: Ermedin Demirovic) |
58' | |||
| Mads Pedersen | 73' | |||
| Ermedin Demirovic | 75' | |||
| 78' | Finn Dahmen |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
9
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
0
Cú sút bị chặn
0
2
Phạt góc
4
7
Việt vị
2
9
Vi phạm
10
Augsburg
Frankfurt



