Player statistic
Hiệp 1
| 19' | Vincenzo Grifo | |||
| Ruben Vargas | 23' |
Hiệp 2
| Felix Uduokhai | 72' | |||
| Maximilian Bauer | 79' | |||
| 79' | Nicolas Höfler | |||
| Arne Engels (Kiến tạo: Ermedin Demirovic) |
80' | |||
| Iago | 90' |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
19
Tổng cú sút
5
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
2
10
Phạt góc
2
1
Việt vị
3
16
Vi phạm
11
Augsburg
Freiburg



