Player statistic
Hiệp 1
| Arne Maier (Kiến tạo: Ruben Vargas) |
18' | |||
| 33' | Davie Selke (Kiến tạo: Sargis Adamyan) |
Hiệp 2
| 61' | Faride Alidou | |||
| 89' | Dejan Ljubicic | |||
| 89' | Linton Maina |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
24
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
18
Cú sút không trúng mục tiêu
10
12
Phạt góc
6
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
13
Augsburg
Köln



