Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Danny da Costa) | |||
| Ermedin Demirovic | 15' | |||
| Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Patric Pfeiffer) |
45' |
Hiệp 2
| Arne Engels | 60' | |||
| 74' | Brajan Gruda | |||
| 77' | Robin Zentner | |||
| Niklas Dorsch | 90+1' | |||
| Dion Beljo | 90+5' | |||
| 90+7' | Jae-sung Lee |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
5
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
1
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
6
3
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
16
Vi phạm
15
Augsburg
Mainz 05



