Player statistic
Hiệp 1
| Aleksandar Pavlovic | 38' | |||
| 41' | Willi Orbán |
Hiệp 2
| Harry Kane (Kiến tạo: Jamal Musiala) |
56' | |||
| Matthijs de Ligt | 59' | |||
| Jamal Musiala | 66' | |||
| 67' | Xaver Schlager | |||
| 70' | Benjamin Sesko (Kiến tạo: Dani Olmo) | |||
| 78' | Mohamed Simakan | |||
| Harry Kane (Kiến tạo: Eric Maxim Choupo-Moting) |
90+1' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
16
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
8
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
4
3
Việt vị
0
11
Vi phạm
10
Bayern
Leipzig



