Player statistic
Hiệp 1
| 27' | Florian Neuhaus (Kiến tạo: Alassane Plea) | |||
| 37' | Alassane Plea (Kiến tạo: Maximilian Wöber) | |||
| 45+1' | Ko Itakura | |||
| 45+3' | Alassane Plea (Kiến tạo: Jordan) |
Hiệp 2
| Bernardo | 52' | |||
| Anthony Losilla (Kiến tạo: Lukas Daschner) |
68' | |||
| 81' | Christoph Kramer | |||
| Cristian Gamboa | 90+10' | |||
| 90+10' | Tomas Cvancara |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
23
Tổng cú sút
27
5
Cú sút trúng mục tiêu
9
11
Cú sút không trúng mục tiêu
11
7
Cú sút bị chặn
7
5
Phạt góc
10
2
Việt vị
3
12
Vi phạm
12
Bochum
Borussia M'gladbach



