Player statistic
Hiệp 1
| Cristian Gamboa | 3' | |||
| Kevin Stöger | 25' | |||
| 25' | Anthony Jung | |||
| 35' | Jens Stage | |||
| 42' | Leonardo Bittencourt |
Hiệp 2
| Patrick Osterhage (Kiến tạo: Kevin Stöger) |
64' | |||
| 66' | Niklas Stark | |||
| Matus Bero | 72' | |||
| Anthony Losilla | 75' | |||
| 82' | Marvin Ducksch | |||
| Manuel Riemann | 90+5' | |||
| Bernardo | 90+6' | |||
| 90+3' | Niklas Stark (Kiến tạo: Senne Lynen) |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
14
Tổng cú sút
16
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
9
3
Phạt góc
4
4
Việt vị
3
14
Vi phạm
14
Bochum
Bremen



