Player statistic
Hiệp 1
| Bernardo | 33' | |||
| 34' | Nicolas Höfler | |||
| 36' | Maximilian Eggestein (Kiến tạo: Michael Gregoritsch) | |||
| 42' | Maximilian Eggestein | |||
| Erhan Masovic | 45+4' | |||
| 45+4' | Roland Sallai |
Hiệp 2
| 53' | Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Ritsu Doan) | |||
| 59' | Manuel Gulde | |||
| Ivan Ordets (Kiến tạo: Kevin Stöger) |
62' | |||
| 74' | Lucas Höler | |||
| Anthony Losilla | 82' | |||
| 83' | Christian Günter | |||
| 90+2' | Lukas Kübler |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
18
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
12
Cú sút không trúng mục tiêu
4
15
Cú sút bị chặn
13
12
Phạt góc
5
2
Việt vị
3
11
Vi phạm
11
Bochum
Freiburg



